🌟 체류 (滯留)

  Danh từ  

1. 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.

1. SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장기 체류.
    A long stay.
  • Google translate 해외 체류.
    Staying abroad.
  • Google translate 체류 기간.
    The duration of one's stay.
  • Google translate 체류 일정.
    Stay schedule.
  • Google translate 체류를 하다.
    Stay.
  • Google translate 여행객들의 미국 체류 일정이 수정되었다.
    Travelers' stay in the united states has been revised.
  • Google translate 나는 해외 체류 중에 현금 대신 신용카드를 사용했다.
    I used a credit card instead of cash during my stay abroad.
  • Google translate 우리 공장에서 일하는 외국인은 체류 기간이 만료되어 가고 있습니다.
    Foreign nationals working in our factory are nearing the expiration of their stay.
    Google translate 벌금을 물기 전에 증명을 갱신해야겠군요.
    I'll have to renew my proof before i pay the fine.

체류: stay; sojourn,たいざい【滞在】。たいりゅう【滞留】。ざいりゅう【在留】,séjour,estancia, permanencia,إقامة، بقاء,оршин суух,sự lưu trú,การพำนัก, การพักอาศัย, การพัก, การอาศัย,menetap, bertempat tinggal, berkediaman,пребывание,滞留,逗留,停留,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체류 (체류)
📚 Từ phái sinh: 체류하다(滯留하다): 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있다.
📚 thể loại: Hành vi cư trú   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 체류 (滯留) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81)