🌟 철근 (鐵筋)

Danh từ  

1. 건물을 지을 때 콘크리트 속에 넣어 뼈대로 삼는 쇠막대.

1. THÉP CÂY: Thanh sắt được lấy làm khung, được để trong bê tông khi xây dựng tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고강도 철근.
    High-strength steel bars.
  • Google translate 철근 더미.
    A pile of steel bars.
  • Google translate 철근과 콘크리트.
    Reinforcement and concrete.
  • Google translate 철근을 박다.
    Insert a steel bar.
  • Google translate 철근을 심다.
    Plant rebars.
  • Google translate 건축 현장의 인부들은 깊이 철근을 박느라 구슬땀을 흘리고 있다.
    Workers at the construction site are sweating hard to put in deep rebars.
  • Google translate 어제 오후 공사장에서 한 인부가 철근 더미에 깔리는 사고가 발생핬다.
    A worker was crushed into a pile of steel bars yesterday afternoon at a construction site.
  • Google translate 시멘트와 철근 등 건축 재료의 가격 인상으로 건축업에 비상이 걸렸다.
    The rising prices of building materials, such as cement and steel bars, put the building industry on alert.
  • Google translate 형, 집 지을 때 저 철근이 왜 필요해?
    Brother, why do you need that steel bar when you build a house?
    Google translate 응. 저건 말하자면 건물의 뼈대지. 저걸 박은 후에 콘크리트를 붓는 거야.
    Yes. that's the skeleton of a building, so to speak. you put that in and then pour the concrete in.

철근: rebar,てっきん【鉄筋】,barre d'armature,acero de refuerzo, ferralla,حديد التسليح,арматур,thép cây,เหล็กเส้น,baja,арматурный стержень,钢筋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철근 (철근)

🗣️ 철근 (鐵筋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52)