🌟 철기 시대

1. 연장이나 무기 등 여러 가지 도구를 쇠로 만들어 쓰던 시대.

1. THỜI ĐẠI ĐỒ SẮT: Thời đại sử dụng các loại đồ dùng như vũ khí hay công cụ bằng sắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철기 시대의 문화.
    The culture of the iron age.
  • Google translate 철기 시대의 유물.
    Relics from the iron age.
  • Google translate 철기 시대의 유적.
    Remains of the iron age.
  • Google translate 철기 시대에 사용하다.
    Used in the iron age.
  • Google translate 이곳은 청동기 시대와 초기 철기 시대의 유적지로 밝혀졌다.
    This place turned out to be a site of the bronze age and early iron age.
  • Google translate 철기 시대의 생활 모습을 알기 위해 나는 유적지에 다녀왔다.
    To learn about life in the iron age, i have been to historic sites.
  • Google translate 역사 박물관에는 철기 시대의 철제 농기구들이 많이 전시되어 있었다.
    The history museum displayed many iron farming tools from the iron age.
Từ tham khảo 석기 시대(石器時代): 돌을 이용해 칼, 도끼 등의 도구를 만들어 쓰던, 인류 문화의 첫…
Từ tham khảo 청동기 시대(靑銅器時代): 인류의 역사에서 무기나 생산 도구와 같은 주요 기구를 청동으로…

철기 시대: Iron Age,てっきじだい【鉄器時代】,âge du fer,edad de hierro,العصر الحديدي,төмөр зэвсгийн үе,thời đại đồ sắt,ยุคเหล็ก,zaman besi,железный век,铁器时代,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 철기 시대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97)