🌟 철기 시대
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 철기 시대 @ Ví dụ cụ thể
- 철기 시대 중엽. [중엽 (中葉)]
🌷 ㅊㄱㅅㄷ: Initial sound 철기 시대
-
ㅊㄱㅅㄷ (
철기 시대
)
: 연장이나 무기 등 여러 가지 도구를 쇠로 만들어 쓰던 시대.
None
🌏 THỜI ĐẠI ĐỒ SẮT: Thời đại sử dụng các loại đồ dùng như vũ khí hay công cụ bằng sắt.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97)