🌟 통행료 (通行料)

Danh từ  

1. 어떤 곳을 지나는 데 내는 돈.

1. PHÍ THÔNG HÀNH: Tiền trả cho việc đi qua nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고속 도로 통행료.
    Highway tolls.
  • Google translate 유료 도로 통행료.
    Paid road tolls.
  • Google translate 통행료가 부과되다.
    Tolls are charged.
  • Google translate 통행료가 비싸다.
    Tolls are expensive.
  • Google translate 통행료를 지불하다.
    Pay tolls.
  • Google translate 통행료를 징수하다.
    Collect tolls.
  • Google translate 이 고속 도로는 민자 고속 도로로 통행료가 비싸다.
    This highway is a private highway and toll is high.
  • Google translate 이 근방 터널은 일정 시간 동안 혼잡 통행료를 받는다.
    This nearby tunnel receives congestion tolls for a certain period of time.
  • Google translate 여기부터 서울까지의 도로는 주말에 통행료 할증이 붙는다.
    Roads from here to seoul have toll surcharges on weekends.

통행료: toll; passage money,つうこうりょう【通行料】。つうこうりょうきん【通行料金】,péage,peaje,رسوم مرور,нэвтрэх төлбөр,phí thông hành,ค่าผ่านทาง, ค่าธรรมเนียมขนส่ง,uang lewat, uang masuk, uang tol,проездная плата,过路费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통행료 (통행뇨)

🗣️ 통행료 (通行料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)