🌟 -라니까는

1. (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 입장이나 의견을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

1. ĐÃ BẢO LÀ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện người nói nhấn mạnh lại một lần nữa ý kiến hay lập trường của bản thân trong trường hợp nhận được yêu cầu hay câu hỏi mang tính chất lặp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 학교 안 가니?
    Aren't you going to school?
    Google translate 오늘은 개교기념일이라니까는.
    Today's the school anniversary.
  • Google translate 너 아직 컴퓨터 하고 있니?
    Are you still on the computer?
    Google translate 이게 오늘 숙제라니까는.
    This is today's assignment.
  • Google translate 넌 명절에 고향에 안 가니?
    Aren't you going home for the holidays?
    Google translate 여기가 내 고향이라니까는.
    This is my hometown.
  • Google translate 너 아직도 부모님께 용돈 받는 거야?
    Are you still getting allowance from your parents?
    Google translate 난 아직 학생이라니까는.
    I'm still a student.
Từ tham khảo -ㄴ다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -는다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …

-라니까는: -ranikkaneun,なのよ。ってば,,,ـرانيقانون,,đã bảo là,ก็บอกว่า..., บอกแล้วไงว่า...,sudah dikatakan,,(无对应词汇),

2. 자신의 말이나 다른 사람의 말을 뒤에 오는 말의 이유나 근거로 인용함을 강조하여 나타내는 표현.

2. ĐÃ BẢO LÀ …NÊN: Cấu trúc thể hiện nhấn mạnh việc dẫn lời của mình hay của người khác làm căn cứ hay lí do của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저기가 화장실이라니까는 어디로 가세요?
    That's the bathroom. where are you going?
  • Google translate 여긴 금연석이라니까는 담배를 피우면 안 돼.
    You can't smoke here because it's non-smoking.
  • Google translate 여긴 아이들을 위한 놀이 공간이라니까는 우리는 나갑시다.
    This is a children's play area, so let's go out.
  • Google translate 이 근처에 횡단보도나 육교 없어요?
    Is there any crosswalk or overpass around here?
    Google translate 저기가 횡단보도라니까는 저쪽에서 길을 건너세요.
    That's the crosswalk, so cross the street over there.
Từ tham khảo -ㄴ다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -는다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의…
Từ tham khảo -다니까는: (두루낮춤으로) 반복적으로 질문이나 요구를 받는 경우 말하는 사람이 자신의 …

3. (두루낮춤으로) 듣는 사람이 명령을 듣지 않는 경우 말하는 사람이 자신의 명령을 다시 한번 강조함을 나타내는 표현.

3. ĐÃ BẢO HÃY...MÀ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện người nói nhấn mạnh lại một lần nữa mệnh lệnh của bản thân trong trường hợp người nghe không nghe mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운동 좀 하라니까는!
    I told you to exercise!
  • Google translate 건강에 안 좋다고 술 좀 그만 마시라니까는!
    Stop drinking because it's bad for your health!
  • Google translate 자기 말만 하지 말고 내 말 좀 들어 보라니까는!
    Stop talking to yourself and listen to me!
  • Google translate 청소 좀 도와 달라니까는!
    I said help me clean up!
    Google translate 알았어. 알았으니까 그만 좀 잔소리해.
    Okay. all right. stop nagging me.
Từ tham khảo -으라니까는: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 명령을 듣지 않는 경우 말하는 사람이 자신의 …

4. 자신이나 다른 사람의 명령을 전하며 명령에 대한 상대의 반응이나 행동을 뒤에 오는 말에 이어 말할 때 쓰는 표현.

4. BẢO HÃY… NÊN, BẢO HÃY… MÀ: Cấu trúc dùng khi truyền đạt mệnh lệnh của mình hay người khác và ở vế sau nói tiếp phản ứng hay hành động của đối phương đối với mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 술 좀 마시지 말라니까는 요새 더 마시는 것 같아.
    I told you not to drink any more, but i think you've been drinking more lately.
  • Google translate 내가 아들한테 집에 일찍 오라니까는 저녁도 먹기 전에 오더라.
    I told my son to come home early and he came before dinner.
  • Google translate 우리 남편은 내가 집안일 좀 도와 달라니까는 도와주는 척이라도 하더라.
    My husband pretended to help me with the housework.
  • Google translate 너는 왜 그 전공을 선택했냐?
    Why did you choose that major?
    Google translate 그때는 어려서 그냥 부모님이 가라니까는 간 거지.
    I was young back then, so i just left my parents.
Từ tham khảo -으라니까는: (두루낮춤으로) 듣는 사람이 명령을 듣지 않는 경우 말하는 사람이 자신의 …

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 종결 어미처럼 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160)