🌟 -ㄴ다든가

1. 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현.

1. HAY, HOẶC: Cấu trúc thể hiện việc lựa chọn một trong hai sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간다든가간다든가 확실히 말씀해 주세요.
    Tell me whether you're going or not.
  • Google translate 머리를 기른다든가 자른다든가 결정을 하세요.
    Decide whether to grow or cut your hair.
  • Google translate 그 사람을 좋아한다든가 싫어한다든가 표현을 분명히 해야지요.
    Like him or hate him. make it clear.
  • Google translate 부산에 갈 때 뭘 탈지 모르겠어요.
    I don't know what to ride to busan.
    Google translate 기차를 탄다든가 비행기를 탄다든가 하세요.
    Take the train or the plane.
Từ tham khảo -는다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에…
Từ tham khảo -다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …
Từ tham khảo -라든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …

-ㄴ다든가: -ndadeun-ga,とか。なり,,,ـنْدادونْغا,,hay, hoặc,จะ...หรือ..., จะ...หรือจะ...,atau,,(无对应词汇),

2. 여러 사실 중에 어느 것을 선택하거나 어느 것에 해당해도 상관이 없음을 나타내는 표현.

2. HAY LÀ... HOẶC LÀ...: Cấu trúc thể hiện việc cho dù lựa chọn cái nào trong số nhiều sự việc hoặc tương ứng với cái nào thì cũng không sao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전화한다든가 메일을 보낸다든가 하면 돼요.
    Call him or send him an e-mail me.
  • Google translate 이번 주에 온다든가 다음 주에 온다든가 상관없어요.
    I don't care if he comes this week or next week.
  • Google translate 병문안 갈 때는 과일을 사 간다든가 음료수를 사 간다든가 하면 될 거예요.
    When you go to the hospital, you can buy fruits or drinks.
  • Google translate 제주도에 어떻게 가지요?
    How do i get to jeju island?
    Google translate 비행기를 탄다든가 배를 탄다든가 하세요.
    Take a plane or ship.
Từ tham khảo -는다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에…
Từ tham khảo -다든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …
Từ tham khảo -라든가: 두 가지 사실 가운데 어느 하나를 선택함을 나타내는 표현., 여러 사실 중에 …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273)