🌟 -라는
📚 Annotation: '-라고 하는'이 줄어든 말이다.
• Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10)