🌟 -다길래

1. 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.

1. VÌ NGHE NÓI, VÌ NGHE BẢO: Cấu trúc dùng khi nói về sự việc nghe được từ người khác làm căn cứ hoặc lý do của nội dung ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 사과가 맛있다길래 좀 샀어요.
    Apples are delicious these days.i bought some long ones.
  • Google translate 승규가 성적 우수상을 받았다길래 칭찬해 줬어요.
    I heard seung-gyu won the best grade award, so i complimented him.
  • Google translate 체험 활동이 아이들 교육에 좋다길래 주말 농장 프로그램을 신청했어요.
    I heard the activity was good for children's education, so i applied for a weekend farm program.
  • Google translate 뭘 만들기에 이렇게 냄새가 좋아요?
    What does it smell so good to make?
    Google translate 지수가 입맛이 없다길래 이것저것 만드는 중이에요.
    Jisoo says she doesn't have an appetite, so she's making this and that.
Từ tham khảo -ㄴ다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는다길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -라길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 사실을 말할 때 쓰는 표현., 뒤…

-다길래: -dagillae,というから【と言うから】。というので【と言うので】,,,,,vì nghe nói, vì nghe bảo,ได้ยินว่า...ก็เลย, เห็นว่า...ก็เลย...,karena katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13)