🌟 -다는데요
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57)