🌟 파렴치범 (破廉恥犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파렴치범 (
파ː렴치범
)
🌷 ㅍㄹㅊㅂ: Initial sound 파렴치범
-
ㅍㄹㅊㅂ (
파렴치범
)
: 살인, 강간 등과 같이 도덕에 어긋나는 행동으로 인한 범죄. 또는 그런 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI TRÁI LUÂN LÍ, KẺ ĐỒI BẠI: Tội phạm do hành động trái đạo lí như giết người, cưỡng hiếp... Hoặc người phạm tội như vậy.
• Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15)