🌟 -랬자

1. 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는 표현.

1. DÙ LÀ… NHƯNG.., TUY LÀ… SONG...: Cấu trúc thể hiện việc mặc dù thừa nhận vế trước nhưng không đạt tới kì vọng hoặc không phải là cái đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비싼 자동차랬자 한 달만 타면 중고차지요.
    An expensive car, even a month's ride.
  • Google translate 거기는 공원이랬자 작아서 누구 집 마당 같아요.
    It's a park, but it's like someone's yard.
  • Google translate 친구랬자 어려운 일 있을 땐 연락도 없는걸요.
    Friends don't call me when they're in trouble.
  • Google translate 결혼식이랬자 가족들과 친척들만 모시고 조촐히 할 생각이에요.
    Even if it's a wedding, i'm going to have a small party with only my family and relatives.
    Google translate 의미가 중요한 거지. 규모가 뭐 그리 중요하다고요.
    Meaning is important. size doesn't matter.
Từ tham khảo -ㄴ댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내…
Từ tham khảo -는댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내…
Từ tham khảo -댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는…

-랬자: -raetja,といっても【と言っても】,,,,,dù là… nhưng.., tuy là… song...,ถึงจะ...ก็, ถึงแม้ว่า...ก็,walaupun, biarpun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273)