🌟 파릇하다

Tính từ  

1. 약간 파랗다.

1. XANH XANH: Xanh một ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파릇한 빛.
    A fresh light.
  • Google translate 파릇한 새싹.
    A fresh sprout.
  • Google translate 파릇하게 나다.
    Grow green.
  • Google translate 파릇하게 돋다.
    Sprout green.
  • Google translate 파릇하게 자라다.
    Growing green.
  • Google translate 잎이 파릇하다.
    Leaves green.
  • Google translate 곧 가을이 오면 파릇하던 벼들이 누렇게 익어 갈 것이다.
    Soon the green rice will ripen yellow.
  • Google translate 시장에서 파는 시금치가 파릇하고 싱싱해서 맛있어 보인다.
    The spinach sold in the market looks fresh and fresh and delicious.
  • Google translate 이 사과는 얼마나 익어야 먹을 수 있나요?
    How long does this apple have to be cooked?
    Google translate 파릇한 빛이 없어지고 빨갛게 될 때까지 기다려야 해요.
    Wait until the blue light disappears and turns red.
Từ đồng nghĩa 파르스름하다: 약간 파랗다.

파릇하다: somewhat blue,あおみがかる【青みがかる】,bleuté,verdoso,أخضر قليلا,хөхөлбөр, хөхөвтөр,xanh xanh,เขียวอ่อน, เขียวสด, ออกเป็นสีเขียว,kebiruan,синеватый; зеленоватый,浅蓝,浅绿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파릇하다 (파르타다) 파릇한 (파르탄) 파릇하여 (파르타여) 파릇해 (파르태) 파릇하니 (파르타니) 파릇합니다 (파르탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giáo dục (151)