🌟 축지법 (縮地法)

Danh từ  

1. 도술로 땅을 줄여 먼 거리를 가깝게 만드는 방법.

1. PHÉP TÀNG HÌNH: Phương pháp thu nhỏ khoảng cách và làm cho khoảng cách xa trở nên gần lại bằng phép thuật của Đạo giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도인의 축지법.
    The axiom of the doin.
  • Google translate 축지법을 배우다.
    To learn the method of accumulator.
  • Google translate 축지법을 쓰다.
    Use the accumulator.
  • Google translate 축지법으로 가다.
    Go to the accumulator.
  • Google translate 축지법으로 다니다.
    To walk on the accumulator.
  • Google translate 그는 자신이 축지법을 쓰기 때문에 이 산을 순식간에 올라갈 수 있다고 주장했다.
    He claimed he could climb the mountain in a flash because he was using the accumulator.
  • Google translate 내가 하늘을 날고 축지법을 할 수 있다면 얼마나 좋을까?
    How nice would it be if i could fly in the sky and do the accumulator?
  • Google translate 승규는 늦잠을 잔 날이면 축지법을 써서 학교에 가고 싶었다.
    Seung-gyu wanted to go to school on a day when he overslept.

축지법: magic method of contracting space,しゅくち【縮地】,,método mágico para acortar distancia,طريقة سحرية لقطع المسافات,газар товчлох арга,phép tàng hình,วิธีลัดแผ่นดิน,,,缩地术;缩地法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 축지법 (축찌뻡) 축지법이 (축찌뻐비) 축지법도 (축찌뻡또) 축지법만 (축찌뻠만)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105)