🌟 -더라고

1. (두루낮춤으로) 과거에 경험하여 새로 알게 된 사실에 대해 지금 상대방에게 옮겨 전할 때 쓰는 표현.

1. ĐẤY: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi bây giờ truyền đạt cho đối phương về sự việc mới biết được do kinh qua trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아까 지수는 시장에 가더라고.
    Jisoo went to the market earlier.
  • Google translate 어제 보니 산에는 눈이 쌓였더라고.
    Yesterday i saw snow piled up in the mountains.
  • Google translate 유민이는 키가 크더라고.
    Yoomin's tall.
  • Google translate 승규 집에 가 봤어요?
    Have you been to seung-gyu's house?
    Google translate 그래. 가 봤어. 승규 집에는 없는 게 없더라고.
    Yeah. i've been there. there's nothing i don't have at home.

-더라고: -deorago,たんだよ。ていたんだよ,,,,,đấy,รู้มาว่า..., ได้ยินมาว่า..., เห็นว่า...,nyatanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)