🌟 퉤퉤

Phó từ  

1. 침이나 입 안에 든 것을 자꾸 뱉는 소리. 또는 그 모양.

1. TOÈN TOẸT, PHÌ PHÌ: Âm thanh liên tục nhổ nước miếng hay cái ở trong miệng ra. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가래를 퉤퉤 뱉다.
    Spit out phlegm.
  • Google translate 가래침을 퉤퉤 뱉다.
    Spit out phlegm.
  • Google translate 마른침을 퉤퉤 뱉다.
    Spit dry.
  • Google translate 음식을 퉤퉤 뱉다.
    Spit out the food.
  • Google translate 아무데나 퉤퉤 뱉다.
    Spit anywhere.
  • Google translate 아저씨는 재수 없다며 침을 퉤퉤 뱉고 욕을 퍼부었다.
    Uncle spat and cursed, saying he was unlucky.
  • Google translate 일꾼들이 손바닥에 침을 퉤퉤 뱉고 연장을 집어 들었다.
    The workers spit on their palms and picked up tools.
  • Google translate 아이는 음식이 상한 것 같다며 먹던 것을 퉤퉤 뱉어 내었다.
    The child spat out what he was eating, saying the food seemed spoiled.
  • Google translate 이봐요. 길거리에 마음대로 침을 퉤퉤 뱉으면 어떡해요?
    Hey. how can you spit on the street as you please?
    Google translate 아, 죄송합니다. 제가 생각이 모자랐네요.
    Oh, sorry. i didn't have enough thoughts.

퉤퉤: spit,ぺっぺっ。ぷっぷっ,teuh teuh, peuh peuh,escupiendo,صوت "توا توا",түй түй,toèn toẹt, phì phì,ถุย ๆ,,тьфу-тьфу,呸呸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퉤퉤 (퉤퉤)
📚 Từ phái sinh: 퉤퉤거리다, 퉤퉤하다

🗣️ 퉤퉤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)