🌟 퉤퉤
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퉤퉤 (
퉤퉤
)
📚 Từ phái sinh: • 퉤퉤거리다, 퉤퉤하다
🗣️ 퉤퉤 @ Ví dụ cụ thể
- 찝찔한 바닷물이 입에 들어가자 나는 퉤퉤 뱉어 냈다. [찝찔하다]
🌷 ㅌㅌ: Initial sound 퉤퉤
-
ㅌㅌ (
툭툭
)
: 자꾸 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Âm thanh bật lên hay nổ liên hồi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅌㅌ (
퉁퉁
)
: 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼진 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRĨNH, MỘT CÁCH TRÒN TRỊA: Hình ảnh tăng cân nên cơ thể to ngang ra. -
ㅌㅌ (
톡톡
)
: 작은 것이 갑자기 자꾸 튀거나 터지는 소리나 모양.
☆
Phó từ
🌏 TANH TÁCH, LÁCH TÁCH: Hình ảnh hoặc tiếng vật nhỏ đột nhiên liên tiếp nảy lên hoặc vỡ ra. -
ㅌㅌ (
탈퇴
)
: 소속해 있던 조직이나 단체에서 관계를 끊고 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI, SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT KHỎI: Việc cắt đứt quan hệ và ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nơi mình đã từng thuộc về.
• Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)