🌟 파스타 (pasta)

Danh từ  

1. 마카로니, 스파게티 등의 이탈리아식 국수.

1. PASTA, MÌ Ý: Mì kiểu Ý như mì ống hay spaghetti...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛있는 파스타.
    Delicious pasta.
  • Google translate 파스타 요리.
    Pasta cooking.
  • Google translate 파스타가 나오다.
    Pasta comes out.
  • Google translate 파스타를 만들다.
    Make pasta.
  • Google translate 파스타를 먹다.
    Eat pasta.
  • Google translate 파스타를 삶다.
    Boil pasta.
  • Google translate 이 레스토랑은 정통 이탈리아식 파스타와 피자를 파는 곳으로 유명하다.
    This restaurant is famous for selling authentic italian pasta and pizza.
  • Google translate 형은 이탈리아에서 유학하며 파스타 만드는 방법을 배워 요리사가 되었다.
    My brother studied abroad in italy and learned how to make pasta and became a cook.
  • Google translate 너는 파스타 요리 중에 어떤 종류를 좋아하니?
    What kind of pasta do you like?
    Google translate 저는 토마토소스로 만든 스파게티를 가장 좋아해요.
    I like spaghetti made with tomato sauce the most.

파스타: pasta,パスタ,pâtes,pasta,باستا,гоймон, паста,pasta, mì Ý,พาสต้า,pasta,паста; макаронные изделия,意式面食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파스타 ()

🗣️ 파스타 (pasta) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)