🌟

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.

1. LÚC, LÁT: Khoảng thời gian tạm thời để làm được việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    A break.
  • Google translate 식사할 .
    A chance for a meal.
  • Google translate 나는 쉴 도 없이 하루 종일 일을 해야만 했다.
    I had to work all day without a break.
  • Google translate 그는 손님이 없는 에 잠시 밖으로 나와 담배를 한 대 피웠다.
    He stepped out for a while in the absence of guests and smoked a cigarette.
  • Google translate 점심을 이제 먹는 거예요?
    Are we having lunch now?
    Google translate 오늘은 손님이 몰려와서 식사할 이 없었어요.
    We had no time to eat today because of course.
Từ đồng nghĩa 겨를: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.

틈: time; meantime,ひま【暇】。ま【間】。すき【透き・隙】,,rato, instante,مهلة، وقت فارغ، وقت فائض، وقت فراغ,зав чөлөө, цаг зав, зав зай,lúc, lát,ช่วง,celah waktu,удобный момент,暇,余暇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End


Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124)