🌟 창시자 (創始者)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사상, 학설 등을 처음 시작하거나 내세운 사람.

1. NGƯỜI SÁNG TẠO, NGƯỜI KHỞI XƯỚNG: Người đầu tiên bắt đầu hoặc lập ra tư tưởng, học thuyết hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심리학의 창시자.
    The founder of psychology.
  • Google translate 종교의 창시자.
    The founder of a religion.
  • Google translate 학파의 창시자.
    The founder of the school.
  • Google translate 위대한 창시자.
    The great founder.
  • Google translate 창시자의 이름.
    The name of the founder.
  • Google translate 창시자로 평가하다.
    Appraise as the founder.
  • Google translate 그는 이 작품으로 우리 국민 문학의 창시자라고 불리는 영예를 누리게 되었다.
    This work brought him the honor of being called the founder of our national literature.
  • Google translate 위대한 종교의 창시자들은 대중을 각성시켜 현실의 악을 고발하기를 두려워하지 않는 사람들이었다.
    The founders of great religions were those who were not afraid to awaken the masses and accuse the evil of reality.
  • Google translate 민준 씨는 존경하는 사람이 있나요?
    Min-joon, do you respect anyone?
    Google translate 저는 서양 철학의 창시자인 소크라테스를 존경하는 사람으로 꼽고 싶어요.
    I would like to say that i respect socrates, the founder of western philosophy.

창시자: founder,そうししゃ【創始者】。くさわけ【草分け】,créateur, instaurateur, fondateur, père,creador, iniciador, pionero,مُنْشِئ، مُؤسِّس,анхдагч, үүсгэгч, үндэслэгч,người sáng tạo, người khởi xướng,ผู้ริเริ่ม, ผู้สร้าง,penemu, pembuat, pendiri, pionir, pelopor, perintis, penganjur,создатель; созидатель,创始人,鼻祖,始祖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창시자 (창ː시자)


🗣️ 창시자 (創始者) @ Giải nghĩa

🗣️ 창시자 (創始者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208)