🌟 창연하다 (蒼然 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창연하다 (
창연하다
) • 창연한 (창연한
) • 창연하여 (창연하여
) 창연해 (창연해
) • 창연하니 (창연하니
) • 창연합니다 (창연함니다
)
🗣️ 창연하다 (蒼然 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고색이 창연하다. [고색 (古色)]
🌷 ㅊㅇㅎㄷ: Initial sound 창연하다
-
ㅊㅇㅎㄷ (
치열하다
)
: 기세나 세력 등이 타오르는 불꽃같이 몹시 사납고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, KHỐC LIỆT: Khí thế hay thế lực... rất đáng sợ và mạnh mẽ như lửa bốc lên. -
ㅊㅇㅎㄷ (
첨예하다
)
: 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48)