🌟 팔소매를 걷어붙이다

1. 적극적으로 어떤 일을 하려고 나서다.

1. SẮN TAY ÁO: Đứng ra định làm việc nào đó một cách tích cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이곳에 피해자들을 돕기 위한 자원 봉사자들의 손길이 이어지고 있다면서요?
    I hear volunteers are working here to help the victims.
    Google translate 네, 이웃 지역 학생들까지 팔소매를 걷어붙이고 나섰어요.
    Yeah, the neighborhood students rolled up their sleeves.

팔소매를 걷어붙이다: roll up one's sleeves,袖をたくしあげる。乗り出す,retrousser les manches,remangarse,يلفّ كُمّ,ханцуй шамлах,sắn tay áo,(ป.ต.)ถลกแขนเสื้อขึ้น ; เอาจริงเอาจัง,menyingsingkan lengan,,捋起袖子,

💕Start 팔소매를걷어붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47)