🌟 캐스팅 (casting)

Danh từ  

1. 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일.

1. VIỆC PHÂN VAI: Việc chọn ra diễn viên nhận vai diễn trong phim hay kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주인공 캐스팅.
    Casting the main character.
  • Google translate 호화 캐스팅.
    Luxurious casting.
  • Google translate 캐스팅이 되다.
    Be cast.
  • Google translate 캐스팅을 하다.
    Cast.
  • Google translate 캐스팅에 돌입하다.
    Enter the cast.
  • Google translate 사람들은 이 영화의 캐스팅에 많은 관심을 가지고 있다.
    People have a lot of interest in casting this film.
  • Google translate 감독은 시나리오가 완성되자 주인공 캐스팅에 돌입했다.
    When the scenario was completed, the director began casting the main character.
  • Google translate 최근 뮤지컬의 성패는 캐스팅에 달려 있다고 해도 과언이 아니다.
    It is no exaggeration to say that the success or failure of a recent musical depends on casting.
  • Google translate 김 감독, 캐스팅에 난항을 겪고 있다면서요?
    Director kim, i heard you're having trouble casting.
    Google translate 남자 주인공 역할을 맡길 만한 배우를 찾기 어렵네요.
    It's hard to find an actor to play the male lead.

캐스팅: casting,キャスト。キャスティング。キャスチング,attribution des rôles, distribution artistique, casting,casting, reparto,اختيار الممثلين، كاستينغ,сонгон шалгаруулалт,việc phân vai,การคัดเลือกนักแสดง,pemilihan pemain, penyeleksian pemain,кастинг,选角,角色挑选,角色分配,


📚 Từ phái sinh: 캐스팅되다(casting되다): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우가 정해지다. 캐스팅하다(casting하다): 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하다.
📚 Variant: 케스팅

🗣️ 캐스팅 (casting) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78)