🌟 질기다

  Tính từ  

1. 물건이 쉽게 닳거나 끊어지지 않고 견디는 힘이 세다.

1. DAI: Đồ vật không dễ cũ mòn hay đứt rời và có sức chịu đựng mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질긴 끈.
    Tough string.
  • Google translate 질긴 종이.
    Tough paper.
  • Google translate 고기가 질기다.
    The meat is tough.
  • Google translate 냉면이 질기다.
    Cold noodles are tough.
  • Google translate 청바지가 질기다.
    Jeans are tough.
  • Google translate 책을 단단히 고정시키기 위해 질긴 끈으로 묶었다.
    Tied the book with a tough string to secure it firmly.
  • Google translate 냉면이 질겨서 먹기 불편했다.
    Cold noodles were tough and uncomfortable to eat.
  • Google translate 이 바지가 제일 잘 팔리는 이유는 무엇입니까?
    Why do these pants sell best?
    Google translate 질겨서 오래 입을 수 있기 때문입니다.
    Because it's tough and can wear it for a long time.
Từ trái nghĩa 연하다(軟하다): 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다., 색이나 농도가 옅다.

질기다: tough,じょうぶだ【丈夫だ】。かたい【固い】,dur, inusable, consistant, résistant, ferme,resistente, duradero,متين، عسير,хатуу,dai,เหนียว, ทน, ทนทาน,kuat, tahan lama, liat, alot,жёсткий; плотный; упругий,韧,筋道,

2. 목숨이 끊어지지 않고 계속 붙어 있다.

2. DAI DẲNG: Mạng sống không bị cắt đứt và tiếp diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질긴 목숨.
    A tough life.
  • Google translate 명이 질기다.
    Tough people.
  • Google translate 목숨이 질기다.
    Life is tough.
  • Google translate 생명이 질기다.
    Life is tough.
  • Google translate 영화 속 주인공의 목숨은 질긴 법이다.
    The main character's life in the movie is tough.
  • Google translate 바퀴벌레는 생명력이 질겨서 멸종되지 않을 것이다.
    Cockroaches will be life-threatening and will not go extinct.
  • Google translate 심한 가뭄인데도 풀이 자라는구나.
    Grass grows in severe drought.
    Google translate 이런 걸 보면 생명은 참 질기다는 생각이 들어.
    When i see things like this, i think life is tough.

3. 행동이나 일의 상태가 오래 이어지거나 잘 견디는 성질이 있다.

3. ĐẰNG ĐẴNG, DAI DẲNG, LÂU DÀI: Trạng thái hành động hay công việc kéo dài lâu hoặc có tính chất chịu đựng tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질긴 인연.
    A strong connection.
  • Google translate 질기게 노력하다.
    Make strenuous efforts.
  • Google translate 질기게 버티다.
    Hold out tough.
  • Google translate 질기게 설득하다.
    Persuade tenaciously.
  • Google translate 울음이 질기다.
    Cry tough.
  • Google translate 나는 질기게 노력해서 유명한 피아니스트가 되었다.
    I made a strong effort to become a famous pianist.
  • Google translate 동생은 결혼을 반대하는 부모님을 질기게 설득해서 결혼했다.
    My brother married his parents who were against marriage.
  • Google translate 동생 커플은 몇 번을 헤어지고도 계속 다시 만나고 있어.
    The younger couple have been seeing each other again after several breakups.
    Google translate 정말 질긴 인연이군.
    What a tough connection.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질기다 (질기다) 질긴 (질긴) 질기어 (질기어질기여) 질겨 (질겨) 질기니 (질기니) 질깁니다 (질김니다)
📚 thể loại: Tính chất   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 질기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 질기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)