🌟 -판 (版)

Phụ tố  

1. ‘책이나 신문을 인쇄하여 펴낸 것’의 뜻을 더하는 접미사.

1. BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "việc in và xuất bản sách hay báo".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개정판
    Revision.
  • Google translate 구리판
    Copper plate.
  • Google translate 등사판
    Isotope plate.
  • Google translate 번역판
    Translated version.
  • Google translate 복사판
    Copy plate.
  • Google translate 복제판
    Replica edition.
  • Google translate 증보판
    Augmented edition.
Từ tham khảo 판(版): 그림이나 글씨 등을 새겨 찍는 데 쓰는 나무나 쇠붙이로 된 조각., 활자로 짜…

-판: -pan,はん・ばん・ぱん【版】,,,,,bản,การพิมพ์..., การตีพิมพ์..., แม่พิมพ์...,edisi,выпуск; издание,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97)