🌟 케케묵다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 케케묵다 (
케케묵따
) • 케케묵은 (케케무근
) • 케케묵어 (케케무거
) • 케케묵으니 (케케무그니
)
🗣️ 케케묵다 @ Giải nghĩa
- 켸켸묵다 : → 케케묵다
🌷 ㅋㅋㅁㄷ: Initial sound 케케묵다
-
ㅋㅋㅁㄷ (
켸켸묵다
)
: → 케케묵다
Tính từ
🌏 -
ㅋㅋㅁㄷ (
케케묵다
)
: 물건 등이 아주 오래되어 낡다.
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Đồ vật... rất lâu nên cũ.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19)