🌟 케케묵다

Tính từ  

1. 물건 등이 아주 오래되어 낡다.

1. CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Đồ vật... rất lâu nên cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 케케묵은 책.
    A stale book.
  • Google translate 케케묵은 장롱.
    A worn-out wardrobe.
  • Google translate 케케묵은 옷.
    Old clothes.
  • Google translate 케케묵은 일기장.
    A stale diary.
  • Google translate 케케묵은 시계.
    An old watch.
  • Google translate 지수는 다락에서 케케묵은 엄마의 일기장을 발견했다.
    Jisoo found an old mother's diary in the attic.
  • Google translate 집안 잡동사니들이 다 케케묵어서 쓸 만한 게 없다.
    All the clutter in the house is stale and useless.
  • Google translate 민준아, 이 책들은 곰팡이 냄새가 날 정도로 케케묵었는데 좀 버려.
    Minjun, these books are stale enough to smell moldy, but throw them away.
    Google translate 엄마, 버리다니요? 이 책들은 이제 구할 수도 없는 책이에요.
    Mom, what do you mean, throw it away? these are books that you can't get anymore.

케케묵다: old; antiquated,ふるくなる【古くなる】。つかいふるす【使い古す】。ふるびる【古びる】。ふるくさい【古臭い】,vieux, ancien, périmé, démodé,anticuado, pasado de moda,قديم، عتيق,хуучрах, удах, улиг болох,cũ kỹ, cũ rích,เก่าแก่, เก่ามาก, เก่าคร่ำคร่า, เก่าคร่ำครึ,tua, berumur, lama,Старый; обветшалый; потрёпанный; ветхий,陈旧,

2. 일이나 생각, 지식 등이 아주 오래되어 시대에 뒤떨어진 데가 있다.

2. CỔ HỦ, LẠC HẬU, CŨ MÈM: Sự việc, suy nghĩ hay tri thức... rất lâu nên có phần tụt hậu với thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 케케묵은 이야기.
    A hackneyed tale.
  • Google translate 케케묵은 관습.
    An old custom.
  • Google translate 케케묵은 사고 방식.
    An old-fashioned way of thinking.
  • Google translate 케케묵은 지식.
    Old knowledge.
  • Google translate 케케묵은 소리.
    A cliche.
  • Google translate 케케묵은 발상.
    An old-fashioned idea.
  • Google translate 아버지는 케케묵은 소리만 하시는 옛날 분이시다.
    My father is an old man who only talks old.
  • Google translate 나는 참신한 발상을 원했지만 부하 직원들은 케케묵은 의견만 내놓았다.
    I wanted a fresh idea, but my subordinates only put forward old ideas.
  • Google translate 승규는 젊은데도 케케묵은 사고 방식을 가지고 있어서 말이 잘 통하지 않는다.
    Even though seung-gyu is young, he has an old-fashioned way of thinking, so he doesn't speak well.
  • Google translate 지수야, 아버지가 말씀하시는데 태도가 그래서야 되겠니?
    Jisoo, is that the way you behave when your father says?
    Google translate 여자는 이래야 하네 저래야 하네 케케묵은 소리를 하시잖아요.
    Women have to do this and that. you're talking old-fashioned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 케케묵다 (케케묵따) 케케묵은 (케케무근) 케케묵어 (케케무거) 케케묵으니 (케케무그니)


🗣️ 케케묵다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19)