🌟 절단하다 (切斷/截斷 하다)

Động từ  

1. 자르거나 끊다.

1. CẮT RỜI, CẮT ĐỨT: Cắt hoặc làm đứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절단한 단면.
    Cut section.
  • Google translate 절단한 부위.
    Cutting area.
  • Google translate 다리를 절단하다.
    Amputate a leg.
  • Google translate 쇠를 절단하다.
    Cut iron.
  • Google translate 전선을 절단하다.
    Cut the wire.
  • Google translate 범인은 경찰서로 끌려가던 도중 수갑을 절단하고 달아났다.
    The criminal cut off his handcuffs and ran away while being taken to the police station.
  • Google translate 보석 세공 기술자는 반지 크기에 맞게 다이아몬드를 절단했다.
    The jeweler cut the diamond to fit the size of the ring.
  • Google translate 장군님 적들이 몰려오고 있다고 합니다.
    General, they say enemies are coming.
    Google translate 우선 강을 건너지 못하게 다리부터 절단하도록 하게.
    First, cut off the bridge so that you don't cross the river.

절단하다: cut; amputate,せつだんする【切断する・截断する】,amputer, sectionner,cortar, amputar, hendir,يقطع,огтлох, тайрах, хуваах,cắt rời, cắt đứt,ตัด,mengamputasi, memotong, memutus,отрубать; отсекать; разрезать; ампутировать,切断,割断,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절단하다 (절딴하다)
📚 Từ phái sinh: 절단(切斷/截斷): 자르거나 끊음.

🗣️ 절단하다 (切斷/截斷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78)