🌟 절규하다 (絕叫 하다)

Động từ  

1. 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖다.

1. GÀO, GÀO THÉT: Dốc hết sức mình la hét một cách rất khẩn thiết và tuyệt vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절규하는 소리.
    Screaming.
  • Google translate 절규하는 외침.
    Screaming cry.
  • Google translate 자유를 절규하다.
    Cry out for freedom.
  • Google translate 고통에 절규하다.
    Screaming for pain.
  • Google translate 아픔에 절규하다.
    Cry out for pain.
  • Google translate 강도에게 붙잡힌 여자는 목숨만은 살려 달라고 절규했다.
    The woman caught by the robber cried out for life.
  • Google translate 아들의 죽음에 절규하는 어머니의 모습이 잊혀지지 않는다.
    I cannot forget the sight of a mother crying over her son's death.
  • Google translate 김 기자, 내란이 일어난 나라의 상황은 어떻습니까?
    Reporter kim, what is the situation in the country where the civil war broke out?
    Google translate 독재 정권에 반기를 든 국민들이 자유를 절규하고 있습니다.
    People protesting against the dictatorship are crying out for freedom.

절규하다: cry out; scream,ぜっきょうする【絶叫する】,jeter un cri perçant, pousser un cri, crier fort,exclamar, gritar,يصرخ,орь дуу тавих, бархирах, чарлах,gào, gào thét,คร่ำครวญ, หวนไห้,memekik, menangis dengan menjerit,кричать; выкрикивать; вопить,呼喊,呐喊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절규하다 (절규하다)
📚 Từ phái sinh: 절규(絕叫): 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47)