🌟 절규하다 (絕叫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절규하다 (
절규하다
)
📚 Từ phái sinh: • 절규(絕叫): 있는 힘을 다해 매우 간절하고 애타게 부르짖음.
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 절규하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)