🌟 제왕 절개 (帝王切開)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 제왕 절개 (帝王切開) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅈㄱ: Initial sound 제왕 절개
-
ㅈㅇㅈㄱ (
중앙 집권
)
: 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.
None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương. -
ㅈㅇㅈㄱ (
종이접기
)
: 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng. -
ㅈㅇㅈㄱ (
좌우지간
)
: 이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ. -
ㅈㅇㅈㄱ (
제왕 절개
)
: 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
• Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43)