🌟 습관적 (習慣的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습관적 (
습꽌적
)
📚 Từ phái sinh: • 습관(習慣): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
🌷 ㅅㄱㅈ: Initial sound 습관적
-
ㅅㄱㅈ (
설거지
)
: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong. -
ㅅㄱㅈ (
사계절
)
: 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN MÙA: Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông. -
ㅅㄱㅈ (
세계적
)
: 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới. -
ㅅㄱㅈ (
소극장
)
: 규모가 작은 극장.
☆☆
Danh từ
🌏 RẠP HÁT NHỎ: Rạp hát có quy mô nhỏ. -
ㅅㄱㅈ (
사교적
)
: 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người. -
ㅅㄱㅈ (
성공적
)
: 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích. -
ㅅㄱㅈ (
소극적
)
: 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động. -
ㅅㄱㅈ (
세계적
)
: 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Những cái như qui mô hay ảnh hưởng nổi trội nhất trên thế giới hoặc gây ảnh hưởng đến toàn thế giới. -
ㅅㄱㅈ (
사교적
)
: 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người. -
ㅅㄱㅈ (
소극적
)
: 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động. -
ㅅㄱㅈ (
성공적
)
: 목적한 것을 이루었다고 할 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích. -
ㅅㄱㅈ (
순간적
)
: 아주 짧은 시간 동안에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅅㄱㅈ (
순간적
)
: 아주 짧은 시간 동안에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.
• Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98)