🌟 습관적 (習慣的)

  Định từ  

1. 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는.

1. MANG TÍNH THÓI QUEN, THEO THÓI QUEN: Trở nên như hành động tự quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습관적 거짓말.
    Habitual lies.
  • Google translate 습관적 낭비벽.
    Habitual waste.
  • Google translate 습관적 말투.
    Habitual speech.
  • Google translate 습관적 태도.
    Habitual attitude.
  • Google translate 습관적 행동.
    Habitual behavior.
  • Google translate 승규는 습관적 지각 때문에 선생님께 혼이 났다.
    Seung-gyu was scolded by his teacher for habitual tardiness.
  • Google translate 그는 습관적 흡연으로 하루에 담배 한 갑 이상을 피운다.
    He smokes more than a pack of cigarettes a day by habitual smoking.
  • Google translate 아무 것도 아닌 일에 왜 거짓말을 하니? 습관적 거짓말이 몸에 뱄구나!
    Why lie about nothing? habitual lies are on you!
    Google translate 고치도록 노력할게요.
    I'll try to fix it.

습관적: habitual,しゅうかんてき【習慣的】,(dét.) habituel, accoutumant,acostumbrado, habitual, rutinario,اعتيادي,зуршил болсон,mang tính thói quen, theo thói quen,ที่เคยชิน, ที่ติดเป็นนิสัย, ที่ทำเป็นประจำ,kebiasaan, mendarah daging,привычный,习惯的,习惯性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습관적 (습꽌적)
📚 Từ phái sinh: 습관(習慣): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98)