🌟 습득하다 (拾得 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습득하다 (
습뜨카다
)
🗣️ 습득하다 (拾得 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기술을 습득하다. [기술 (技術)]
- 유실물을 습득하다. [유실물 (遺失物)]
- 관사를 습득하다. [관사 (冠詞)]
- 자연적으로 습득하다. [자연적 (自然的)]
- 분실물을 습득하다. [분실물 (紛失物)]
- 통속을 습득하다. [통속 (通俗)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 습득하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70)