🌟 승계 (承繼)

Danh từ  

1. 왕이나 권력자의 자리를 물려받음.

1. SỰ KẾ THỪA: Việc tiếp nhận vị trí của vua hay người có quyền lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력 승계.
    Succession of power.
  • Google translate 왕위승계.
    Succession to the throne.
  • Google translate 직위 승계.
    Succession to position.
  • Google translate 승계가 되다.
    Succession.
  • Google translate 승계를 하다.
    To succeed.
  • Google translate 왕의 하나뿐인 아들이 승계를 이어받는 것은 당연한 일이다.
    It is natural that the king's only son takes over the succession.
  • Google translate 갑작스러운 왕의 죽음으로 왕위 승계에 대한 신하들의 의견이 갈렸다.
    The sudden death of the king divided the views of his subjects on the succession to the throne.
  • Google translate 그는 야당 대표 의원직의 승계 방식을 인터넷 투표로 할 것을 주장하였다.
    He insisted on voting on the internet for the succession of the opposition leader's seat.
Từ đồng nghĩa 계승(繼承): 조상의 전통이나 문화, 업적 등을 물려받아 계속 이어 나감., 왕이나 권력…

승계: succession,しょうけい【承継】。けいしょう【継承】,succession,sucesión,وِرْث,залгамжлал,sự kế thừa,การสืบมรดก, การรับช่วง, ลำดับการสืบราชสันตติวงศ์, ลำดับการสืบทอดตำแหน่ง,pewarisan, pemberian kedudukan,наследование; преемственность,继承,

2. 다른 사람의 권리나 의무를 이어받음.

2. SỰ KẾ TỤC: Việc tiếp nhận quyền lợi hay nghĩa vụ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고용 승계.
    Employment succession.
  • Google translate 납세 의무 승계.
    Succession of tax obligations.
  • Google translate 대출 승계.
    Loan succession.
  • Google translate 약정 승계.
    The succession to an agreement.
  • Google translate 승계가 되다.
    Succession.
  • Google translate 승계를 받다.
    Receive succession.
  • Google translate 승계를 하다.
    To succeed.
  • Google translate 자동차를 새로 살 때에는 기존 보험의 승계를 하는 것이 더 유리하다.
    When buying a new car, it is more advantageous to inherit existing insurance.
  • Google translate 납세 의무의 승계란 본래의 납세 의무자가 사망하면 다른 사람에게로 납세 의무가 이전되는 것을 말한다.
    Succession of the tax obligation refers to the transfer of the tax obligation to another person when the original taxpayer dies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승계 (승계) 승계 (승게)
📚 Từ phái sinh: 승계되다(承繼되다): 왕이나 권력자의 자리가 물려져 계속 이어지다., 다른 사람의 권리나… 승계하다(承繼하다): 왕이나 권력자의 자리를 물려받다., 다른 사람의 권리나 의무를 이어…

🗣️ 승계 (承繼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43)