🌟 제적 (除籍)

Danh từ  

1. 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워 버림.

1. SỰ XÓA TÊN, SỰ GẠCH TÊN: Sự xóa bỏ tên trong các văn bản đã được đăng ký tên như là một thành viên hợp lệ hoặc trong sổ học bạ của trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제적 방침.
    Discharge policy.
  • Google translate 제적 조치.
    Expulsion measures.
  • Google translate 제적 처분.
    Disposition of expulsion.
  • Google translate 제적 학생.
    Discharge student.
  • Google translate 제적이 되다.
    Be expelled.
  • Google translate 제적을 하다.
    Exclusion.
  • Google translate 제적이 된 학생은 더 이상 학교에 나올 수 없다.
    The expelled student is no longer allowed to attend school.
  • Google translate 이 학교에서는 세 번 이상 낙제점을 받으면 자동적으로 제적을 당한다.
    In this school, if you fail more than three times, you are automatically expelled.
  • Google translate 자네, 계속 이런 식으로 모임에 불참하다간 제적이 될 수 있네.
    You, you could be expelled if you don't continue to attend meetings like this.
    Google translate 이제 열심히 나오겠습니다.
    I'll try my best.

제적: expulsion,じょせき・じょしゃく【除籍】,radiation,eliminación de un nombre del registro, anulación del registro,إزالة اسم من سجل,бүртгэлээс хасагдах, данснаас хасагдах,sự xóa tên, sự gạch tên,การตัดชื่อออก, การลบชื่อออก, การไล่ออก,pengeluaran, pencabutan,отчисление; списание,除籍,开除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제적 (제적) 제적이 (제저기) 제적도 (제적또) 제적만 (제정만)
📚 Từ phái sinh: 제적되다(除籍되다): 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름이 지워… 제적하다(除籍하다): 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워…

🗣️ 제적 (除籍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149)