🌟 제적 (除籍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제적 (
제적
) • 제적이 (제저기
) • 제적도 (제적또
) • 제적만 (제정만
)
📚 Từ phái sinh: • 제적되다(除籍되다): 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름이 지워… • 제적하다(除籍하다): 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워…
🗣️ 제적 (除籍) @ Ví dụ cụ thể
- 자동 제적. [자동 (自動)]
- 나는 등록금을 내지 않아서 학교에서 자동 제적을 당했다. [자동 (自動)]
- 전원 제적 조치한다고 하던데? [조치하다 (措置하다)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 제적
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149)