🌟 제정하다 (制定 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제정하다 (
제ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 제정(制定): 법이나 제도 등을 만들어서 정함.
🗣️ 제정하다 (制定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 특별법을 제정하다. [특별법 (特別法)]
- 법령을 제정하다. [법령 (法令)]
- 헌법을 제정하다. [헌법 (憲法)]
- 법률안을 제정하다. [법률안 (法律案)]
- 형법을 제정하다. [형법 (刑法)]
- 법을 제정하다. [법 (法)]
- 관제를 제정하다. [관제 (官制)]
- 법률을 제정하다. [법률]
- 부칙을 제정하다. [부칙 (附則)]
- 금지법을 제정하다. [금지법 (禁止法)]
- 국제법을 제정하다. [국제법 (國際法)]
- 공통어를 제정하다. [공통어 (共通語)]
- 공통어를 제정하다. [공통어 (共通語)]
- 법제를 제정하다. [법제 (法制)]
- 약자를 제정하다. [약자 (略字)]
- 악법을 제정하다. [악법 (惡法)]
- 교육법을 제정하다. [교육법 (敎育法)]
- 입법부가 제정하다. [입법부 (立法府)]
- 성문법을 제정하다. [성문법 (成文法)]
- 세칙을 제정하다. [세칙 (細則)]
- 조례를 제정하다. [조례 (條例)]
- 건축법을 제정하다. [건축법 (建築法)]
- 강령을 제정하다. [강령 (綱領)]
🌷 ㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 제정하다
-
ㅈㅈㅎㄷ (
진지하다
)
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật. -
ㅈㅈㅎㄷ (
적절하다
)
: 아주 딱 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp. -
ㅈㅈㅎㄷ (
진정하다
)
: 거짓이 없고 올바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잠잠하다
)
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ. -
ㅈㅈㅎㄷ (
잔잔하다
)
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
☆
Tính từ
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động. -
ㅈㅈㅎㄷ (
정중하다
)
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78)