🌟 펜촉 (pen 鏃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펜촉 (
)
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 펜촉
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)