🌟 제조일 (製造日)

Danh từ  

1. 물건을 만든 날짜.

1. NGÀY SẢN XUẤT: Ngày tháng tạo ra sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식품 제조일.
    Food manufacturing day.
  • Google translate 아이스크림 제조일.
    Ice cream making day.
  • Google translate 우유 제조일.
    Milk-making day.
  • Google translate 화장품 제조일.
    Cosmetics manufacturing day.
  • Google translate 제조일을 밝히다.
    Identify the date of manufacture.
  • Google translate 제조일을 표시하다.
    Mark the date of manufacture.
  • Google translate 제조일을 확인하다.
    Confirm the date of manufacture.
  • Google translate 노트북의 무료 보수 기간은 제조일로부터 일 년간이다.
    The free repair period for laptops is one year from the date of manufacture.
  • Google translate 이 식품에는 제조일이 표기되어 있어서 언제 이 식품을 만들었는지 쉽게 알 수 있다.
    The date of manufacture is marked on this food so it is easy to know when it was made.
  • Google translate 뭘 그리 꼼꼼하게 보니?
    What are you looking at so closely?
    Google translate 응, 이 제품의 제조일이 언제인지 살펴보는 중이야.
    Yeah, i'm looking at when this product is made.

제조일: date of production,せいぞうび【製造日】,date de fabrication, date de production,fecha de fabricación,تاريخ الإنتاج,үйлдвэрлэсэн өдөр,ngày sản xuất,วันผลิต, วันที่ผลิต,tanggal pembuatan, tanggal manufaktur,дата изготовления,制造日期,生产日期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제조일 (제ː조일)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn luận (36)