🌟 피날레 (finale)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피날레 (
)
📚 Variant: • 휘날레
🌷 ㅍㄴㄹ: Initial sound 피날레
-
ㅍㄴㄹ (
피날레
)
: 몇 개의 부분으로 구성된 연극, 음악, 경기 등에서 마지막 부분.
Danh từ
🌏 HỒI CUỐI, ĐOẠN CUỐI, HIỆP CUỐI: Phần cuối cùng của vở kịch, bản nhạc, trận thi đấu... được cấu thành bởi vài phần.
• Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197)