🌟 한테다
Trợ từ
1. 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅎㅌㄷ: Initial sound 한테다
-
ㅎㅌㄷ (
한테다
)
: 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ (tiểu từ) dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110)