🌟 한테다
Trợ từ
📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅎㅌㄷ: Initial sound 한테다
-
ㅎㅌㄷ (
한테다
)
: 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ (tiểu từ) dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.
• Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204)