🌟 한테다

Trợ từ  

1. 어떤 행동이 영향을 미치는 대상임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.

1. CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ (tiểu từ) dùng khi nhấn mạnh đối tượng mà hành động nào đó ảnh hưởng đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 친구한테다 내 비밀을 다 털어놓고 말았다.
    I confided all my secrets to my friend.
  • Google translate 저기 앉아 있는 고양이한테다 먹이를 좀 나누어 주렴.
    Give some food to the cat sitting over there.
  • Google translate 오늘 외출해야 하는데 아이들은 어떻게 하지?
    I have to go out today. what about the kids?
    Google translate 아이들은 언니한테다 잠시 맡기면 돼요.
    You can leave the children with your sister for a while.

한테다: hanteda,に,à quelqu'un,,,-д/-т,cho, đối với,แก่..., กับ...,kepada, sama, untuk,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204)