🌟 철창 없는 감옥

1. 감시와 통제를 받아 자유롭지 못한 곳.

1. NHÀ TÙ KHÔNG CÓ SONG SẮT, SỰ GIAM LỎNG: Nơi bị giám sát và khống chế nên không được tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가수는 어딜 가나 주목을 받아 세상이 철창 없는 감옥처럼 느껴졌다.
    The singer received attention wherever he went, and the world felt like a prison without bars.

철창 없는 감옥: a jail without steel-barred windows,格子無き牢獄,prison sans barreaux,prisión sin rejas,سجن بلا نافذة,төмөр торгүй шорон,nhà tù không có song sắt, sự giam lỏng,(ป.ต.)คุกที่ไม่มีหน้าต่างกรงเหล็ก ; คุกที่ไม่มีลูกกรง, คุกที่มองไม่เห็น,,(досл.) тюрьма без решёток,没有铁窗的监狱,

💕Start 철창없는감옥 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Du lịch (98) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8)