🌟 한탄 (恨歎/恨嘆)

  Danh từ  

1. 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한숨을 쉬며 탄식함. 또는 그 한숨.

1. SỰ THAN THỞ, TIẾNG THỞ THAN: Việc thở dài và than vãn khi gặp phải việc phẫn nộ và uất ức hoặc khi nhận ra sai lầm của mình. Hoặc tiếng thở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신세 한탄.
    I'm sorry for your loss.
  • Google translate 인생 한탄.
    Life lament.
  • Google translate 한탄 소리.
    The sound of lamentation.
  • Google translate 한탄이 앞서다.
    Lamentation precedes.
  • Google translate 한탄이 흘러나오다.
    Hantan flows out.
  • Google translate 한탄을 늘어놓다.
    Blame out lamentations.
  • Google translate 상황이 힘들다고 해서 한탄만 해서는 해결되는 것이 없다.
    Nothing can be solved by lamenting the situation.
  • Google translate 승규는 심각한 얼굴로 한숨을 쉬며 자조적인 한탄을 늘어놓았다.
    Seung-gyu sighed with a serious face and let out a self-contradictory lamentation.
  • Google translate 일자리를 잃은 나는 앞으로 살아갈 일을 생각하니 한탄이 절로 나왔다.
    Having lost my job, i was filled with grief at the thought of living.
  • Google translate 지수는 항상 자기 신세 한탄만 해서 같이 있으면 피곤해.
    Jisoo's always sorry for herself, so she's tired when she's with her.
    Google translate 아무래도 자꾸 안 좋은 소리만 하면 듣는 사람이 힘들지.
    It's hard for the listener to keep saying bad things.

한탄: lamentation; deploration,なげき【嘆き】。たんそく【嘆息】,plainte, lamentation, regret,lamentación, deploración,أسف، حزن,харамсал, халаглал,sự than thở, tiếng thở than,ความโศกเศร้า, ความเสียใจ, การคร่ำครวญ, การเศร้าโศก, การอาลัยอาวรณ์, ความทุกข์โศก, ความโทมนัส, การถอนหายใจ,,вздох,叹气,叹息,长吁短叹,唉声叹气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한탄 (한ː탄)
📚 Từ phái sinh: 한탄하다(恨歎/恨嘆하다): 분하고 억울한 일을 당했을 때나 자신의 잘못을 깨달았을 때 한…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 한탄 (恨歎/恨嘆) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chính trị (149) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70)