🌟 한탕

  Danh từ  

1. (속된 말로) 한 번의 일거리.

1. MỘT VÁN: (cách nói thông tục) Việc của một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한탕을 노리다.
    Aim for a bath.
  • Google translate 한탕을 벌다.
    Make a hit.
  • Google translate 한탕을 벌이다.
    Take a beating.
  • Google translate 한탕을 잡다.
    Catch a bath.
  • Google translate 한탕을 챙기다.
    Take a bath.
  • Google translate 한탕을 하다.
    Take a bath.
  • Google translate 한탕에 빠지다.
    Fall into a bath.
  • Google translate 승규는 한탕을 노리고 도박에 뛰어들었다.
    Seung-gyu ventured into gambling for a bout.
  • Google translate 사기꾼은 많은 사람들을 속여 한탕을 챙겼다.
    The swindler tricked a lot of people into taking a bath.
  • Google translate 왜 이렇게 복권을 많이 샀어?
    Why did you buy so many lottery tickets?
    Google translate 응, 인생 역전하게 한탕 벌어 보려구.
    Yeah, i'm going to make a life come around.
Từ tham khảo 한바탕: 어떤 일을 크게 한 번 벌임.

한탕: quick buck,いっぱつ【一発】,un coup, un gros coup, une affaire, une grosse affaire,riqueza rápida,شغل,,một ván,ทีเดียว, ครั้งเดียว,,,一次 ,一趟 ,一回 ,一场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한탕 (한탕)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 한탕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101)