🌟 한턱

☆☆☆   Danh từ  

1. 남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.

1. SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한턱을 내다.
    Treat.
  • Google translate 한턱을 쏘다.
    Shoot a treat.
  • Google translate 한턱을 쓰다.
    Have a treat.
  • Google translate 한턱을 바라다.
    Hope for a treat.
  • Google translate 유민이는 취직한 기념으로 친구들에게 한턱을 냈다.
    Yoomin gave a treat to his friends in commemoration of his employment.
  • Google translate 동아리 선배는 정기 공연이 끝나고 후배들에게 한턱을 내기로 약속했다.
    The club senior promised to treat his juniors after the regular performance.
  • Google translate 집안 살림이 넉넉한 민준이는 한턱 쓰기를 좋아해 항상 자기가 계산했다.
    Min-jun, who is well-off in the family, liked to spend a meal, so he always paid for it.
  • Google translate 시험 합격하면 한턱 쏴.
    If you pass the exam, treat me.
    Google translate 응, 알았어. 내가 거하게 한 번 살게!
    Yeah, i got it. i'll buy you a big one!

한턱: treat,おごり【奢り】。ごちそう【御馳走】,une tournée,invitación, convite,شيء لذيذ ، هديّة صغيرة,дайллага, цайллага,sự khao, sự đãi,การเลี้ยง, การจัดงานเลี้ยง,traktiran, penraktiran,угощение,请客,做东,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한턱 (한턱) 한턱이 (한터기) 한턱도 (한턱또) 한턱만 (한텅만)
📚 Từ phái sinh: 한턱하다: 한바탕 남에게 음식을 대접하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 한턱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7)