🌟 피부병 (皮膚病)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피부병 (
피부뼝
)
🗣️ 피부병 (皮膚病) @ Giải nghĩa
- 아토피 (atopy) : 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.
- 습진 (濕疹) : 피부가 벌겋게 붓고 물집이나 고름 같은 것이 생기며 가려운 증상이 나타나는 피부병.
- 무좀 : 발가락 사이나 발바닥이 균에 감염되어 물집이 생기거나 살 껍질이 갈라지거나 벗겨져서 몹시 가려운 피부병.
- 버짐 : 주로 얼굴의 피부가 하얗게 일어나거나 진물이 나는 피부병.
- 옻 : 옻나무의 진에 들어 있는 독성으로 인해 생기는 피부병.
🗣️ 피부병 (皮膚病) @ Ví dụ cụ thể
- 고질적 피부병. [고질적 (痼疾的)]
- 악성 피부병. [악성 (惡性)]
- 다발성 피부병. [다발성 (多發性)]
- 나는 몸 여기저기에서 동시에 두드러기가 나는 다발성 피부병에 걸린 적이 있다. [다발성 (多發性)]
🌷 ㅍㅂㅂ: Initial sound 피부병
-
ㅍㅂㅂ (
피부병
)
: 피부에 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DA: Bệnh xuất hiện ở da.
• Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365)