🌟 한낮

☆☆   Danh từ  

1. 낮의 한가운데로, 낮 열두 시 전후인 때.

1. GIỮA NGÀY, GIỮA TRƯA: Lúc trước sau 12 giờ trưa, giữa ban ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한낮 더위.
    Midday heat.
  • Google translate 한낮의 햇볕.
    The midday sun.
  • Google translate 한낮이 되다.
    It's midday.
  • Google translate 한낮이 지나다.
    Midday passes.
  • Google translate 한낮에 만나다.
    Meet at midday.
  • Google translate 한낮이 되면 지하철과 버스의 승객이 아침보다 훨씬 줄어든다.
    At midday, the number of passengers on subways and buses is much smaller than in the morning.
  • Google translate 형은 주말이라고 오전 내내 늦잠을 자다가 한낮이 다 되어서야 일어났다.
    My brother overslept all morning because it was the weekend and got up at midday.
  • Google translate 점심을 사 먹으려고 밖에 나가 보니 한낮의 따가운 햇볕이 내리쬐고 있었다.
    When i went out to buy lunch, the sun was blazing in the middle of the day.
  • Google translate 오늘 날씨가 무척 더울 거라고 하던데요.
    I heard it's going to be very hot today.
    Google translate 네. 한낮에는 기온이 삼십 도까지 올라간대요.
    Yes. the temperature goes up to 30 degrees in the middle of the day.
Từ đồng nghĩa 낮: 해가 뜰 때부터 질 때까지의 동안., 오후 열두 시가 지나고 저녁이 되기 전까지의 …
Từ tham khảo 정오(正午): 낮 열두 시.

한낮: midday; noon,まひる【真昼】,plein jour,mediodía,ظُهر، وضح النهار,үд, үд дунд,giữa ngày, giữa trưa,ช่วงกลางวัน, ตอนกลางวัน,tengah hari,Полдень,正午,中午,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한낮 (한낟) 한낮이 (한나지) 한낮도 (한낟또) 한낮만 (한난만)
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Chào hỏi (17)