🌟 한낱

  Phó từ  

1. 아무리 한다고 해야 대단한 것 없이 다만.

1. CHỈ, CHỈ LÀ: Dù phải nói làm bao nhiêu đi nữa thì cũng không có gì là lớn lao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아직 스무 살도 안 된 한낱 아마추어에게 내가 질 리가 없지.
    I can't lose to a mere amateur who's not even 20 yet.
  • Google translate 선생님께서는 한낱 연습생에 불과했던 나는 유명한 가수로 만들어 주셨다.
    The teacher made me a famous singer, who was only a trainee.
  • Google translate 내년에 올림픽에 나가겠다던 장 선수의 꿈은 부상과 함께 한낱 물거품이 되었다.
    Jang's dream of going to the olympics next year was ruined with injuries.
  • Google translate 최 씨가 죽었다는 이야기가 사실일까요?
    Is it true that choi is dead?
    Google translate 한낱 소문일 뿐이지 확인된 바는 없대요.
    It's just a rumor, nothing has been confirmed.
Từ đồng nghĩa 한갓: 아무리 좋거나 크게 보려고 해도 겨우.

한낱: only; just; merely; nothing but,たんに【単に】。いっかい【一介】,juste, seulement, à peine,solamente, simplemente, nada más que,مجرّد، ليس إلّا,цаашгүй,chỉ, chỉ là,เท่านั้น, เป็นเพียง, แค่นั้น,hanya,просто; только,只不过,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한낱 (한낟)

🗣️ 한낱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Đời sống học đường (208)