🌟 하루빨리

  Phó từ  

1. 하루라도 빠르게.

1. CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루빨리 개선하다.
    Improve as soon as possible.
  • Google translate 하루빨리 극복하다.
    Overcome as soon as possible.
  • Google translate 하루빨리 되찾다.
    Get it back as soon as possible.
  • Google translate 하루빨리 만나다.
    Meet as soon as possible.
  • Google translate 하루빨리 해결하다.
    Settle as soon as possible.
  • Google translate 양국 국민들은 하루빨리 영토 분쟁이 해결되기를 원했다.
    The people of both countries wanted the territorial dispute resolved as soon as possible.
  • Google translate 어머니는 유학을 간 아들이 공부를 마치고 하루빨리 돌아오기를 바랐다.
    Mother hoped her son, who went abroad to study, would come back as soon as possible after finishing his studies.
  • Google translate 선생님, 저희 어머니 상태가 어떤가요?
    Sir, how's my mother?
    Google translate 상태가 위중하니 하루빨리 수술을 해야 할 것 같습니다.
    The condition is critical, so we'll have to operate as soon as possible.
Từ đồng nghĩa 하루바삐: 하루라도 빨리.
Từ đồng nghĩa 하루속히(하루速히): 하루라도 빠르게.

하루빨리: as soon as possible; immediately; quickly,,immédiatemment, très rapidement, le plus vite possible,lo antes posible, inmediatamente, rápidamente,بسرعة ولو حتّى بيوم واحد,,càng nhanh càng tốt, càng sớm càng tốt,อย่างรีบด่วน, อย่างรีบเร่ง,secepatnya,,早日,尽早,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루빨리 (하루빨리)

🗣️ 하루빨리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82)