🌟 함몰되다 (陷沒 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 함몰되다 (
함ː몰되다
) • 함몰되다 (함ː몰뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 함몰(陷沒): 물속이나 땅속에 빠짐., 일이나 물건 등이 아주 망가져서 없어짐. 또는 아…
🗣️ 함몰되다 (陷沒 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 우묵 함몰되다. [우묵]
🌷 ㅎㅁㄷㄷ: Initial sound 함몰되다
-
ㅎㅁㄷㄷ (
호명되다
)
: 이름이 불리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GỌI TÊN, ĐƯỢC NÊU TÊN: Tên được gọi. -
ㅎㅁㄷㄷ (
함몰되다
)
: 물속이나 땅속에 빠지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHÌM XUỐNG, BỊ LỌT XUỐNG: Bị rơi vào trong nước hay trong đất. -
ㅎㅁㄷㄷ (
해명되다
)
: 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Lý do hay nội dung được diễn giải rồi làm rõ. -
ㅎㅁㄷㄷ (
흐물대다
)
: 몹시 물렁물렁하고 힘이 없어 자꾸 늘어지다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOẸT, MỀM OẶT: Rất mềm và không có lực nên cứ rủ xuống. -
ㅎㅁㄷㄷ (
한몫 들다
)
: 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
🌏 VÀO MỘT PHẦN: Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67)