🌟 하부 (下部)

Danh từ  

1. 아래쪽 부분.

1. PHẦN DƯỚI: Bộ phận phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하부.
    Lower river.
  • Google translate 건물 하부.
    The lower part of the building.
  • Google translate 냉장고 하부.
    Under refrigerator.
  • Google translate 다리 하부.
    Lower leg.
  • Google translate 빌딩 하부.
    Under the building.
  • Google translate 다리 하부 공사 때문에 차량 통행이 금지되었다.
    Vehicle access was prohibited due to the construction of the lower bridge.
  • Google translate 계곡에서 조난을 당한 사람이 강 하부까지 떠내려왔다.
    The man who was wrecked in the valley floated down to the bottom of the river.
  • Google translate 주차하다가 자동차 하부를 아무래도 긁힌 것 같아.
    I think i scratched the underside of the car while parking.
    Google translate 왜? 무슨 턱이라도 있었던 거야?
    Why? did you have a jaw?

하부: lower part; lower tier; bottom,かぶ【下部】,partie inférieure, base, dessous,parte inferior,أسفل,доод хэсэг,phần dưới,ส่วนล่าง, ด้านล่าง,bagian bawah,,下部,

2. 어떤 단체나 기관 등의 아래 부서나 조직. 또는 그곳의 사람.

2. BỘ PHẬN CẤP DƯỚI, NGƯỜI CẤP DƯỚI: Tổ chức hoặc bộ phận bên dưới của cơ quan hay đoàn thể nào đó. Hoặc người của nơi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하부 기관.
    Lower organ.
  • Google translate 하부 부서.
    Sub-department.
  • Google translate 하부 조직.
    Suborganization.
  • Google translate 하부에 명령하다.
    Command the lower part.
  • Google translate 하부에 전달하다.
    Deliver to the lower part.
  • Google translate 간부들은 하부 조직의 의견을 회사 경영에 반영했다.
    Executives reflected the opinions of the subordinate organizations in the management of the company.
  • Google translate 회사는 기술 개발을 위한 하부 기관으로 연구소를 설립했다.
    The company established a research institute as a sub-organ for technology development.
  • Google translate 오늘 결정 사항 하부 부서에 잘 전달하도록 해.
    Make sure you get it to the subdivision of today's decision.
    Google translate 네, 그렇지 않아도 벌써 전달해 두었습니다.
    Yeah, i've already delivered it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하부 (하ː부)


🗣️ 하부 (下部) @ Giải nghĩa

🗣️ 하부 (下部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)