🌟 연소시키다 (燃燒 시키다)

Động từ  

1. 물질을 산소와 결합하여 열과 빛을 내게 하다.

1. ĐỐT CHÁY: Làm cho vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiệt và ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물질을 연소시키다.
    Burn a substance.
  • Google translate 불꽃을 연소시키다.
    Burn a flame.
  • Google translate 성냥을 연소시키다.
    Burn matches.
  • Google translate 연료를 연소시키다.
    Burn fuel.
  • Google translate 지방을 연소시키다.
    Burn fat.
  • Google translate 화력 발전소에서는 화석 연료를 연소시켜 전기 에너지를 생산한다.
    In thermal power plants, fossil fuels are burned to produce electrical energy.
  • Google translate 달리기와 같은 유산소 운동은 몸속 지방을 연소시켜서 다이어트에 좋다.
    Aerobic exercise, such as running, burns fat in the body and is good for dieting.
  • Google translate 화재가 났을 때에 왜 방독면을 써야 하나요?
    Why should i wear a gas mask in the event of a fire?
    Google translate 불이 주변의 물체를 연소시키면서 해로운 유독 가스가 방출되기 때문입니다.
    This is because the fire burns objects around it and releases harmful toxic gases.

연소시키다: burn,ねんしょうさせる【燃焼させる】,brûler, consumer,quemar, encender, inflamar,يحرق,шатаах,đốt cháy,ทำให้ไหม้, ทำให้เผาไหม้,membakar, menyalakan,сжигать,使燃烧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연소시키다 (연소시키다)
📚 Từ phái sinh: 연소(燃燒): 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내는 현상.

💕Start 연소시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48)