🌟 연소시키다 (燃燒 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연소시키다 (
연소시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 연소(燃燒): 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내는 현상.
🌷 ㅇㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 연소시키다
-
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
연상시키다
)
: 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물을 머릿속에 떠올리게 하다.
Động từ
🌏 TẠO LIÊN TƯỞNG, LÀM CHO LIÊN TƯỞNG: Làm cho hiện lên sự vật liên quan trong đầu khi nghe, nhìn hoặc nghĩ tới sự vật nào đó. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
안심시키다
)
: 걱정 없이 마음을 편히 가지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO AN TÂM, LÀM CHO YÊN TÂM: Làm cho tâm trạng thoải mái không có gì lo lắng. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
예속시키다
)
: 힘이 강한 대상의 지배 아래 매이게 하다.
Động từ
🌏 CHINH PHỤC, KHUẤT PHỤC: Làm cho bị lệ thuộc dưới sự điều khiển của đối tượng có sức mạnh. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
인식시키다
)
: 무엇을 분명히 알고 이해하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO NHẬN THỨC: Làm cho biết và hiểu cái gì đó một cách rõ ràng. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
인사시키다
)
: 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타내게 하다.
Động từ
🌏 BẢO CHÀO HỎI: Làm cho thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
연소시키다
)
: 물질을 산소와 결합하여 열과 빛을 내게 하다.
Động từ
🌏 ĐỐT CHÁY: Làm cho vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiệt và ánh sáng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48)