🌟 증가시키다 (增加 시키다)

Động từ  

1. 수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다.

1. LÀM GIA TĂNG, LÀM SINH SÔI NẢY NỞ, LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증가시키는 원동력.
    The driving force that increases.
  • Google translate 증가시킨 금액.
    The increased amount.
  • Google translate 물량을 증가시키다.
    Increase the volume of goods.
  • Google translate 소비를 증가시키다.
    Increase consumption.
  • Google translate 투자를 증가시키다.
    Increase investment.
  • Google translate 내수 경기가 침체되어 소비를 증가시킬 정책이 필요하다.
    Policies are needed to increase consumption as the domestic economy slows.
  • Google translate 인구가 고령화되면서 정부에서는 출산율을 증가시키기 위한 정책을 잇따라 내놓고 있다.
    As the population ages, the government has come up with a series of policies to increase the birthrate.
  • Google translate 이번 신제품의 판매가 너무 잘 돼서 물량이 바닥이 났습니다.
    The sales of this new product were so good that we ran out of supplies.
    Google translate 생산량을 두 배로 증가시키도록 하게.
    Double the output.

증가시키다: increase; enhance,ぞうかさせる【増加させる】。ふやす【増やす】,augmenter, accroître, rehausser,aumentar, subir, ascender, elevar, crecer,يزيد,өсгөх, нэмэгдүүх, ихсгэх, арвижуулах,làm gia tăng, làm sinh sôi nảy nở, làm cho phát triển,ทำให้เพิ่ม, ทำให้ขยายตัว, ทำให้เพิ่มสูงขึ้น, สั่งให้เพิ่มขึ้น,memperbanyak, meningkatkan,увеличивать,使增加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증가시키다 (증가시키다)
📚 Từ phái sinh: 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.

🗣️ 증가시키다 (增加 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 증가시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)