🌟 진정시키다 (鎭靜 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진정시키다 (
진ː정시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 진정(鎭靜): 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉힘., 몹시 흥분된 감정이나 아픔 등을 가…
🗣️ 진정시키다 (鎭靜 시키다) @ Giải nghĩa
- 머리(를) 식히다 : 복잡한 생각으로부터 벗어나 마음을 진정시키다.
- 진압하다 (鎭壓하다) : 강제로 억눌러 진정시키다.
🗣️ 진정시키다 (鎭靜 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 울화를 진정시키다. [울화 (鬱火)]
🌷 ㅈㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 진정시키다
-
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진전시키다
)
: 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
집중시키다
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
좌절시키다
)
: 마음이나 기운을 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
주지시키다
)
: 여러 사람이 골고루 알게 하다.
Động từ
🌏 CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진정시키다
)
: 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
Động từ
🌏 LÀM DỊU, DẸP YÊN: Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
전진시키다
)
: 움직여서 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước. -
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
정지시키다
)
: 움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110)