🌟 -를 불문하고

1. 앞의 말이 나타내는 것이 어떠하든 가리지 않음을 나타내는 표현.

1. BẤT KỂ: Cấu trúc thể hiện điều mà từ ngữ phía trước thể hiện dù thế nào cũng không phân biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이유를 불문하고 폭력은 용인될 수 없다.
    Violence, regardless of reason, is unacceptable.
  • Google translate 요새는 남녀노소를 불문하고 탈모 문제가 심각하다.
    The hair loss problem is serious these days, regardless of age or sex.
  • Google translate 세대를 불문하고 패션에는 관심이 많은 것 같다.
    He seems to be interested in fashion regardless of generation.
  • Google translate 너는 어떤 음악을 좋아해?
    What kind of music do you like?
    Google translate 나는 음악이라면 장르를 불문하고 다 들어.
    I listen to all genres of music.
Từ tham khảo -을 불문하고: 앞의 말이 나타내는 것이 어떠하든 가리지 않음을 나타내는 표현.

-를 불문하고: reul bulmunhago,をとわず【を問わず】。にかかわらず【に関わらず】,,,,үл харгалзан, үл тоон, хамаарахгүй,bất kể,โดยไม่สนใจว่า..., ไม่เกี่ยงว่า..., ไม่เลือกว่า...,tanpa memperhitungkan, segenap,несмотря на...; независимо от...,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 를불문하고 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52)